Những Lời Chúc Tết Bằng Tiếng Anh Ý Nghĩa Nhất Và Bản Dịch Tiếng Việt
Những Lời Chúc Tết Bằng Tiếng Anh Ý Nghĩa Nhất Và Bản Dịch Tiếng Việt
1.
English:
"May the New Year bring you endless happiness, prosperity, and good health. May your family be filled with joy and your heart with peace throughout the year."
Vietnamese:
"Chúc năm mới mang đến cho bạn niềm hạnh phúc vô tận, thịnh vượng và sức khỏe dồi dào. Mong gia đình bạn luôn tràn đầy niềm vui và trái tim bạn luôn bình yên suốt cả năm."
2.
English:
"As we welcome the New Year, may your days be filled with success, your nights with restful sleep, and your heart with the warmth of love and happiness. Happy New Year!"
Vietnamese:
"Khi chúng ta chào đón năm mới, chúc bạn những ngày thành công, những đêm ngon giấc và trái tim luôn ấm áp với tình yêu và hạnh phúc. Chúc mừng năm mới!"
3.
English:
"Wishing you a prosperous New Year filled with opportunities, challenges to grow, and success in everything you do. May you achieve all your goals and dreams."
Vietnamese:
"Chúc bạn một năm mới thịnh vượng, đầy cơ hội, thử thách để phát triển và thành công trong mọi việc bạn làm. Mong rằng bạn đạt được mọi mục tiêu và ước mơ của mình."
4.
English:
"May the coming year bless you with good fortune, long-lasting friendships, and endless opportunities. Here’s to a fresh start and a bright future. Happy New Year!"
Vietnamese:
"Mong rằng năm mới mang lại cho bạn nhiều may mắn, những tình bạn bền vững và vô vàn cơ hội. Đây là khởi đầu mới và một tương lai tươi sáng. Chúc mừng năm mới!"
5.
English:
"Sending you my best wishes for a year filled with new adventures, love, laughter, and joy. May you find peace in every day and strength in every challenge."
Vietnamese:
"Gửi đến bạn những lời chúc tốt đẹp nhất cho một năm mới tràn đầy cuộc phiêu lưu mới, tình yêu, tiếng cười và niềm vui. Mong bạn tìm thấy sự bình yên mỗi ngày và sức mạnh qua mọi thử thách."
6.
English:
"May the new year be a time of growth, wisdom, and new beginnings for you. May you find success in all your endeavors and happiness in everything you do."
Vietnamese:
"Mong rằng năm mới là thời điểm của sự phát triển, trí tuệ và khởi đầu mới cho bạn. Mong bạn tìm thấy thành công trong mọi nỗ lực và hạnh phúc trong mọi điều bạn làm."
7.
English:
"Wishing you a New Year that’s filled with love, happiness, and fulfillment. May your dreams come true and your days be filled with joy and purpose."
Vietnamese:
"Chúc bạn một năm mới đầy ắp tình yêu, hạnh phúc và sự viên mãn. Mong mọi ước mơ của bạn thành hiện thực và mỗi ngày đều tràn đầy niềm vui và ý nghĩa."
8.
English:
"May the New Year bring you closer to your goals, surround you with loved ones, and shower you with peace, love, and prosperity. Wishing you a joyful and prosperous year ahead."
Vietnamese:
"Mong rằng năm mới mang bạn đến gần hơn với mục tiêu của mình, luôn có người thân yêu bên cạnh và mang đến cho bạn sự bình an, tình yêu và thịnh vượng. Chúc một năm mới tràn đầy niềm vui và thịnh vượng."
9.
English:
"May this New Year bring with it endless opportunities, new horizons, and great memories. Here’s to a year filled with blessings, growth, and contentment."
Vietnamese:
"Mong rằng năm mới này sẽ mang đến cho bạn vô vàn cơ hội, chân trời mới và những kỷ niệm tuyệt vời. Đây là một năm đầy ắp phước lành, sự trưởng thành và sự hài lòng."
10.
English:
"As the New Year dawns, may you be blessed with joy, love, and success in every aspect of your life. May every moment of the upcoming year be as amazing as you are."
Vietnamese:
"Khi năm mới đến, mong bạn được ban phước với niềm vui, tình yêu và thành công trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Mong rằng mọi khoảnh khắc của năm mới sẽ tuyệt vời như chính bạn."
11.
English:
"Wishing you a year filled with peace, love, and boundless happiness. May you have the courage to pursue your dreams and the wisdom to make the right choices."
Vietnamese:
"Chúc bạn một năm mới tràn đầy bình yên, tình yêu và hạnh phúc vô bờ. Mong rằng bạn có đủ dũng cảm để theo đuổi ước mơ của mình và sự khôn ngoan để đưa ra những quyết định đúng đắn."
12.
English:
"May this New Year be full of love, joy, and inspiration for you. May every step you take be guided by kindness, and may you find happiness in every corner of your life."
Vietnamese:
"Mong rằng năm mới này sẽ đầy ắp tình yêu, niềm vui và cảm hứng cho bạn. Mong mỗi bước bạn đi đều được dẫn dắt bởi sự tử tế, và bạn sẽ tìm thấy hạnh phúc ở mọi ngóc ngách của cuộc sống."
13.
English:
"May the New Year bring new aspirations, success in all your ventures, and happiness beyond measure. Here's to a year of achievements and memorable moments."
Vietnamese:
"Mong rằng năm mới mang đến cho bạn những khát vọng mới, thành công trong mọi dự án và hạnh phúc vô bờ. Đây là năm của những thành tựu và khoảnh khắc đáng nhớ."
14.
English:
"May the coming year be filled with exciting new opportunities, meaningful connections, and wonderful surprises. Wishing you all the best in this brand-new year."
Vietnamese:
"Mong rằng năm mới sắp tới sẽ đầy ắp những cơ hội mới thú vị, những kết nối ý nghĩa và những điều bất ngờ tuyệt vời. Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong năm mới này."
15.
English:
"As the New Year approaches, may your life be filled with an abundance of love, prosperity, and laughter. Here’s to a successful and joyous year ahead."
Vietnamese:
"Khi năm mới đến gần, mong rằng cuộc sống của bạn sẽ tràn ngập tình yêu, thịnh vượng và tiếng cười. Đây là một năm thành công và tràn đầy niềm vui phía trước."
16.
English:
"May the year ahead bring you peace, prosperity, and endless joy. May your days be bright and your nights restful. Wishing you a New Year full of success and happiness."
Vietnamese:
"Mong rằng năm tới mang đến cho bạn sự bình yên, thịnh vượng và niềm vui bất tận. Mong rằng những ngày của bạn luôn tươi sáng và những đêm thật an lành. Chúc một năm mới tràn đầy thành công và hạnh phúc."
17.
English:
"May this New Year be the best year of your life, bringing you joy, health, and peace. May your wishes come true and your heart be filled with love and laughter."
Vietnamese:
"Mong rằng năm mới này sẽ là năm tuyệt vời nhất trong cuộc đời bạn, mang đến cho bạn niềm vui, sức khỏe và bình yên. Mong mọi điều ước của bạn trở thành sự thật và trái tim bạn luôn ngập tràn tình yêu và tiếng cười."
18.
English:
"Wishing you a New Year full of promise and hope, where every day is better than the last, and where you find joy and success in everything you do."
Vietnamese:
"Chúc bạn một năm mới đầy hứa hẹn và hy vọng, nơi mỗi ngày đều tốt hơn ngày hôm trước, và bạn tìm thấy niềm vui và thành công trong mọi điều bạn làm."
19.
English:
"May the upcoming year be a time of personal growth, professional success, and cherished moments. Wishing you health, happiness, and fulfillment throughout the New Year."
Vietnamese:
"Mong rằng năm sắp tới sẽ là thời gian của sự phát triển cá nhân, thành công trong công việc và những khoảnh khắc đáng trân trọng. Chúc bạn sức khỏe, hạnh phúc và sự viên mãn suốt năm mới."
20.
English:
"As the New Year begins, may you find peace in your soul, joy in your heart, and strength in your journey. Wishing you a year filled with prosperity and happiness."
Vietnamese:
"Khi năm mới bắt đầu, mong rằng bạn tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn, niềm vui trong trái tim và sức mạnh trên hành trình của mình. Chúc bạn một năm tràn đầy thịnh vượng và hạnh phúc."
21.
English:
"May this New Year bring you closer to your dreams, and may your life be filled with love, joy, and peace. Wishing you and your family a prosperous and fulfilling year ahead."
Vietnamese:
"Mong rằng năm mới này sẽ đưa bạn đến gần hơn với ước mơ của mình, và cuộc sống của bạn sẽ tràn đầy tình yêu, niềm vui và bình yên. Chúc bạn và gia đình một năm mới thịnh vượng và viên mãn."
22.
English:
"Wishing you all the best in this new year. May you face challenges with courage, embrace opportunities with enthusiasm, and find happiness in every success."
Vietnamese:
"Chúc bạn mọi điều tốt đẹp trong năm mới. Mong rằng bạn đối mặt với thử thách bằng lòng can đảm, đón nhận cơ hội với sự nhiệt huyết và tìm thấy niềm hạnh phúc trong mọi thành công."
23.
English:
"May this New Year bless you with new beginnings, endless happiness, and prosperity in all that you do. May you find joy in each day and peace in every moment."
Vietnamese:
"Mong rằng năm mới này ban phước cho bạn những khởi đầu mới, niềm vui vô tận và thịnh vượng trong mọi việc bạn làm. Mong bạn tìm thấy niềm vui mỗi ngày và sự bình yên trong mọi khoảnh khắc."
24.
English:
"Wishing you a year filled with hope, new adventures, and endless possibilities. May you achieve great things and find happiness in everything you pursue."
Vietnamese:
"Chúc bạn một năm tràn đầy hy vọng, những cuộc phiêu lưu mới và vô vàn khả năng. Mong bạn đạt được những điều vĩ đại và tìm thấy hạnh phúc trong mọi điều bạn theo đuổi."
25.
English:
"As we step into the New Year, may it bring you closer to your goals, surround you with love, and fill your heart with happiness. Here’s to a bright and prosperous future."
Vietnamese:
"Khi chúng ta bước vào năm mới, mong rằng năm mới sẽ đưa bạn đến gần hơn với mục tiêu của mình, luôn có người thân yêu bên cạnh và làm trái tim bạn ngập tràn hạnh phúc. Đây là một tương lai tươi sáng và thịnh vượng."
26.
English:
"May the New Year be filled with exciting new possibilities, love, and cherished memories. May you grow in strength and wisdom, and may you find joy in every moment."
Vietnamese:
"Mong rằng năm mới tràn đầy những cơ hội mới thú vị, tình yêu và những kỷ niệm đáng nhớ. Mong bạn trưởng thành về sức mạnh và trí tuệ, và tìm thấy niềm vui trong mọi khoảnh khắc."
27.
English:
"Wishing you a New Year that’s as amazing and special as you are. May this year bring you peace, happiness, and all the success you deserve."
Vietnamese:
"Chúc bạn một năm mới tuyệt vời và đặc biệt như chính bạn. Mong rằng năm nay sẽ mang đến cho bạn bình an, hạnh phúc và tất cả những thành công mà bạn xứng đáng có được."
28.
English:
"May the New Year bring joy, prosperity, and good health to you and your loved ones. May every day of the year be filled with reasons to celebrate and be thankful."
Vietnamese:
"Mong rằng năm mới sẽ mang đến cho bạn niềm vui, thịnh vượng và sức khỏe dồi dào cho bạn và những người thân yêu. Mong rằng mỗi ngày của năm mới đều tràn đầy lý do để ăn mừng và biết ơn."
29.
English:
"As we enter the New Year, may you be surrounded by peace, love, and joy. May your heart be filled with hope and your life be full of wonderful surprises."
Vietnamese:
"Khi chúng ta bước vào năm mới, mong rằng bạn luôn được bao quanh bởi bình an, tình yêu và niềm vui. Mong rằng trái tim bạn luôn ngập tràn hy vọng và cuộc sống của bạn luôn đầy ắp những bất ngờ tuyệt vời."
30.
English:
"Wishing you a New Year filled with bright opportunities, exciting new journeys, and everlasting joy. May all your dreams come true, and may happiness follow you wherever you go."
Vietnamese:
"Chúc bạn một năm mới tràn đầy những cơ hội tươi sáng, những cuộc hành trình thú vị và niềm vui vĩnh cửu. Mong rằng mọi ước mơ của bạn thành hiện thực và hạnh phúc luôn theo bạn bất cứ nơi đâu."
Những lời chúc này không chỉ thể hiện sự quan tâm mà còn gửi gắm hy vọng về một năm mới tràn đầy thành công và hạnh phúc cho người nhận